Nhôm 6063-T5-6063_t6 là gì? đặc điểm và ứng dụng phổ biến
Các kỹ sư trong ngành công nghiệp và tự động hóa thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa hợp kim nhôm 6063-T5 và 6063-T6. Bởi trong thực tế, cách chế tạo, tính chất và thậm chí đến cả giá cả của hai loại hợp kim này đều rất khác nhau.
Những thông tin dưới đây mà Công ty cổ phần nhôm Hyundai Việt Nam cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa cấu hình hợp kim nhôm 6063-T5 và 6063-T6.
Dưới đây là các tính chất về mặt cơ học của hợp kim nhôm 6063 sau khi được xử lý nhiệt T5 và T6:
T6 có nhiều đặc tính cơ học vượt trội về độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng, thậm chí giá thành cũng cao hơn so với T5. Tuy nhiên, do T6 ưu điểm cơ tính cao hơn T5 nên sản phẩm chạy ở chế độ T6 có nhược điểm là nhôm đùn ra khi chạy ở chế độ này sẽ dễ bị biến dạng, cong vênh hơn so với chế độ T5 do thay đổi đột ngột trong quá trình gia nhiệt. Nếu yêu cầu vật liệu về độ bền và độ cứng tương đối cao, bạn có thể chọn độ nóng của T6. Còn nếu không có nhu cầu đặc biệt về độ bền hay độ cứng thì bạn nên chọn độ nóng T5.
Ngoài ra, T5 thường được làm mát bằng không khí và làm mát tự nhiên trong quá trình làm nguội. T6 được làm mát bằng nước để làm nguội vật liệu nhôm ngay lập tức để cấu hình nhôm có thể đạt được yêu cầu độ cứng cao hơn.
. Nhôm 6063 T5 là gì?
Nhôm 6063-T5 là một loại hợp kim nhôm 6063 được được ra đời nhờ công nghệ ép đùn và làm mát trong không khí để đẩy nhanh quá trình giảm nhiệt, giúp sản phẩm đáp ứng được các tiêu chí về độ cứng cần thiết (độ cứng dao động từ wechsler 8 –12).
Thành phần cấu tạo của nhôm 6063 T5 cũng giống với thành phần của hợp kim nhôm 6063:
Thành phần | Si | Fe | Cu | Mn | Mg | Cr | Zn | Ti | Ai | Khác |
Tỷ lệ | 0.2 – 0.6% | 0.35% max | 0.1% max | 0.1% max | 0.45 – 0.90% | 0.1% max | 0.1% max | 0.1% max | 97.5% max | Còn lại |
2. Đặc điểm nổi bật của nhôm 6063 T5
Với sự ưa chuộng trong việc ứng dụng nhôm 6063 T5 trong đời sống hiện nay. Dưới đây là lý do mà vật liệu được yêu thích là:
- Bền, độ cứng tốt: Nhôm 6063-T5 có tính chất vật lý tốt, bền, cứng, chịu được lực va đập mạnh nhờ phủ 1 màng Al2O3 (Nhôm oxit).
- Định hình và gia công cao: Xử lý được bề mặt như sơn tĩnh điện và anodizing có tính định hình và gia công cao.
- Dễ dàng gia công chế tạo: Nhôm 6063 – T5 được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực chế tạo sản xuất sản phẩm cần tính thẩm mỹ cao. Ví dụ như khung cửa sổ, khung cửa đi, hệ mặt dựng công trình, nan cửa cuốn…
- Nhẹ gấp 3 lần: Khối lượng của hợp kim Nhôm này nhẹ hơn gấp 3 lần so với những loại khác, giúp tiết kiệm được nhiều nhân lực, tài chính vận chuyển dễ dàng lắp đặt tại nhiều công trình.
3. Ưu điểm và nhược điểm của nhôm 6063 T5
Nhôm 6063 được ứng dụng nhiều trong sản xuất các ngành công nghiệp thậm chí là dùng trong ngành công nghiệp hàng không. Dưới đây là những ưu nhược điểm chính lý giải cho điều này như sau:
3.1. Ưu điểm
Được sản xuất và ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực của cuộc sống, Nhôm 6063 – T5 mang nhiều ưu điểm nổi bật so với các loại kim loại khác:
- Hợp kim 6063 không dễ bị cong vênh: Do khả năng chống chịu nhiệt tốt, tính dẻo cao, nhôm 6063 T5 được phủ thêm một lớp màng bọc bên ngoài tăng khả năng chống chịu trước sự khắc nghiệt của thời tiết. .
- Nhôm 6063 – T5 có trọng lượng nhẹ, độ dẻo cao: Gia công, định hình hơn nhôm T6 nên thường được lựa chọn để sản xuất các bộ phận máy kỹ thuật, thanh đèn LED,… Chi phí sản xuất cũng thấp hơn so với các loại hợp kim cùng loại.
3.2. Nhược điểm
Ngoài những ưu điểm kể trên thì dưới đây là những nhược điểm thường thấy của loại hợp kim nhôm 6063 T5 mà bạn nên lưu ý.
- Độ bền kém hơn nhôm T6 cùng loại: Nhôm 6063 T5 không được ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu độ bền cao.
- Khả năng chịu đựng được lực của loại nhôm 6063 – T5 cũng thấp hơn: Hợp kim này không phù hợp trong ngành xây dựng đường cao tốc, nhà cao tầng.
4. So sánh nhôm 6063 T5 và T6
Hai loại hợp kim nhôm 6063 – T5 và 6063 – T6 thường khó phân biệt không chỉ đối với người sử dụng mà còn đối với những kỹ sư trong ngành công nghiệp và tự động hóa. Trên thực tế, tính chất, cách chế tạo dẫn đến giá cả của hai loại hợp kim này khác nhau.
4.1. So sánh đặc tính
Đầu tiên, tiêu chí để so sánh dễ hơn về 6063 T5 và 6063 T6 là đặc tính của vật liệu. Cụ thể hơn là:
Phân loại | Cơ tính | |||||||
Độ dày tại điểm đo (mm) | Độ bền kéo (N/mm2) | Giới hạn chảy (N/mm2) | Độ dãn dài tương đối (%) | Độ cứng | ||||
A 50mm) | A | Độ dày tại điểm đo (mm) | HV5 | Hw | ||||
Nhôm 6063 T5 | ≤ 12 | ≥ 150 | ≥ 110 | ≥ 8 | ≥ 7 | ≥ 0.8 | ≥ 58 | ≥ 8 |
>12 và ≤ 25 | ≥ 145 | ≥ 105 | ≥ 8 | ≥ 7 | ||||
Nhôm 6063 T6 | ≤ 3 | ≥ 205 | ≥ 170 | ≥ 8 | – | – | – | ≥ 10 |
> 3 và ≤ 25 | ≥ 205 | ≥ 170 | ≥ 10 | – | – | – | ≥ 10 |
Hợp kim nhôm 6063 – T6 có các đặc tính cơ học về độ bền kéo, độ cứng và độ giãn dài vượt trội hơn so với hợp kim nhôm T5 cùng loại.
4.2. Nên chọn nhôm 6063 T5 hay nhôm 6063 T6?
Nhôm 6063 – T6 có nhiều đặc tính cơ học vật lý vượt trội về độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng so với T5. Lý giải cho điều này như sau:
- T6 – Độ cứng cao: T6 được làm mát bằng nước để cho ngay lập tức làm nguội vật liệu nhôm để cấu hình nhôm có thể đạt được các yêu cầu về độ cứng cao hơn. Tuy nhiên, T6 dễ bị biến dạng trong trường hợp bị thay đổi đột ngột gia nhiệt.
- T5 – Độ cứng tương đối: T5 thường được làm mát bằng không khí đồng thời làm mát tự nhiên trong quá trình làm nguội để đáp ứng độ cứng cần thiết.
Nếu yêu cầu về vật liệu cần độ cứng và độ bền tương đối cao, bạn có thể chọn độ nóng của Nhôm 6063 – T6 như làm thang máy, tàu hỏa. Còn nếu không có các nhu cầu đặc biệt về vấn đề này thì chọn độ nóng T5 do có giá thành rẻ hơn, tiết kiệm được chi phí như linh kiện đồng hồ.
5. Ứng dụng của nhôm 6063 T5 trong sản xuất
Nhôm 6063 – T5 được ứng dụng nhiều trong cuộc sống và các lĩnh vực khác nhau điển hình là trong xây dựng và ngành công nghiệp. Những ứng dụng điển hình của Nhôm 6063 trong cuộc sống là:
1 – Ứng dụng trong xây dựng như: Cửa sổ, cửa ra vào, hệ mặt dựng công trình, nan cửa cuốn, thanh nhôm LED định hình.
Bề mặt nhôm 6063 T5 kết hợp bằng phương pháp “mạ điện phân anode” giúp sản phẩm thêm màu và làm sáng bóng, làm tối mờ hay làm cứng… làm gia tăng sự độc nhất mà vẫn giữ được màu sắc và các đặc tính của vật liệu.
2 – Ứng dụng công nghiệp như băng tải, khung máy, ray đèn led
Nhôm 6063 – T5 có tính dẻo cao, có thể kéo sợi, kéo dây và cán mỏng thành các tấm, băng, màng (foil) hay ép chảy thành các thanh dài với nhiều biên dạng (profile) phức tạp rất khác nhau.
Hợp kim 6063 T5 còn được ưu tiên sử dụng với mục đích giảm khối lượng của hệ thống hay kết cấu một cách tối đa và duy trì một khối lượng riêng nhỏ nhất.
3 – Sử dụng trong chế tạo ô tô, máy móc tàu hỏa, điện tử, vật tư y tế
Nhôm 6063 – T5 có lớp màng Oxit (Al203) bám chắc trên bề mặt nên có khả năng chống oxy cao. Hơn nữa bằng cách anode hóa thì lớp bảo vệ này sẽ càng dày hơn nên dùng được trong chế tạo ô tô, máy móc, hàng không vũ trụ … mà không cần phải thêm lớp bảo vệ bề mặt.
4 – Sử dụng cho chế tạo phần cứng máy móc
Đối với việc chế tạo phần cứng của máy móc, bộ phận cơ điện hay các sản phẩm điện mặt trời, khung làm từ nhôm 60563 T5 được sử dụng cho bộ tản nhiệt, máy thể dục, các tòa nhà, thiết bị chiếu sáng, ống thông gió, đường ống dẫn dầu.
>> Nếu có bất cứ thắc mắc gì liên hệ trực tiếp với nhà máy Nhôm Hyundai